A New Record of Halgerda batangas from Vietnam: Insights from Morphological and DNA Barcoding Analyses
The study of nudibranch species in Vietnam remains limited, despite their attractiveness and abundance. Previous research in Vietnam mainly relied on morphological methods for identification. This study reports the first record of Halgerda batangas in Vietnam using both morphological and molecular approaches. The species is identified by a network of orange lines, relatively low dorsal tubercles with red-orange caps and white basal rings, and an orange line along the foot margin. Molecular analysis supported the morphological findings, demonstrating that integrating both methods is an effective approach for identifying nudibranch species.
Một ghi nhận mới về loài sên biển Halgerda batangas từ Việt Nam được xác nhận bằng mã vạch DNA
Nghiên cứu về loài sên biển ở Việt Nam còn hạn chế, mặc dù chúng là những loài động vật phổ biến và hấp dẫn. Trước đây, các nghiên cứu tại Việt Nam thường chỉ dựa vào phương pháp hình thái để nhận diện sên biển. Nghiên cứu này lần đầu tiên ghi nhận loài Halgerda batangas tại Việt Nam dựa trên cả hai phương pháp: hình thái và phân tích phân tử. Loài này được nhận diện qua các đặc điểm: mạng lưới đường màu cam, các u lưng thấp với chóp màu đỏ-cam và vòng trắng ở gốc, cùng một đường màu cam dọc mép chân. Phân tích phân tử đã củng cố kết quả hình thái, cho thấy việc kết hợp cả hai phương pháp là cách hiệu quả để nhận diện sên biển.
Introduction
Nudibranchs, renowned for their vivid colors and unique shapes, are some of the ocean’s most captivating marine gastropod mollusks. Globally, around 3,000 valid nudibranch species have been recorded, yet the diversity of these creatures in Vietnam remains underexplored. Previous studies have largely focused on morphology-based species identification, often overlooking molecular techniques. This limitation has hindered the accurate identification of species with similar appearances. The genus Halgerda, widely distributed across the Indo-Pacific region, includes diverse species. Until now, only Halgerda tessellata, H. wasinensis, and H. willeyi were recorded in Vietnam. This study marks the first record of Halgerda batangas in the country, utilizing a combination of morphological examination and DNA barcoding for precise identification.
Giới thiệu
Sên biển, nổi tiếng với màu sắc rực rỡ và hình dáng độc đáo, là một trong những loài động vật thân mềm chân bụng hấp dẫn nhất dưới đại dương. Trên thế giới, đã ghi nhận khoảng 3.000 loài sên biển hợp lệ, nhưng sự đa dạng của chúng tại Việt Nam vẫn chưa được khám phá đầy đủ. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào việc xác định loài dựa trên hình thái, thường bỏ qua các kỹ thuật phân tử. Hạn chế này đã gây khó khăn trong việc xác định chính xác các loài có hình thái tương đồng.
Chi Halgerda, phân bố rộng rãi trong khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương, bao gồm nhiều loài đa dạng. Cho đến nay, tại Việt Nam chỉ ghi nhận sự hiện diện của Halgerda tessellata, H. wasinensis, và H. willeyi. Nghiên cứu này đánh dấu lần đầu tiên ghi nhận loài Halgerda batangas tại Việt Nam, sử dụng kết hợp giữa phân tích hình thái và phương pháp DNA barcoding để xác định chính xác loài.
Materials and methods
Specimens of Halgerda batangas were collected from coral reefs at depths of 4–7 meters in the Con Dao Islands, Vietnam. They were preserved in 10% formaldehyde for morphological analysis and 95% ethanol for DNA extraction. DNA barcoding focused on two genetic markers: the COI (cytochrome c oxidase subunit 1) and 16S ribosomal RNA genes. PCR amplification followed standard protocols, and sequence analysis was conducted using MEGA X and Geneious Prime software. The phylogenetic tree was constructed using Bayesian inference, allowing precise differentiation of H. batangas from other closely related species.
Vật liệu và phương pháp
Các mẫu vật Halgerda batangas được thu thập từ các rạn san hô ở độ sâu 4–7 mét tại quần đảo Côn Đảo, Việt Nam. Các mẫu được bảo quản trong dung dịch formaldehyde 10% để phân tích hình thái học và ethanol 95% để chiết xuất DNA.
Phương pháp DNA barcoding tập trung vào hai chỉ dấu di truyền: gen COI (cytochrome c oxidase subunit 1) và gen 16S ribosomal RNA. Quá trình khuếch đại PCR tuân thủ các giao thức tiêu chuẩn, và phân tích trình tự được thực hiện bằng phần mềm MEGA X và Geneious Prime. Cây phát sinh loài được xây dựng bằng phương pháp suy luận Bayes (Bayesian inference), cho phép phân biệt chính xác H. batangas với các loài có quan hệ gần gũi.
Species name/ Tên loài | Collection Site/ Địa điểm thu thập | Coordinates/ Tọa độ | Storage/Nơi lưu trữ | Specimen catalogue / Danh mục mẫu vật | GenBank mã số truy cập/ GenBank accession numbers COI 16S | |
Halgerda | The Con Dao Islands, Vietnam/Quần đảo Côn Đảo, Việt Nam | 8°38′42′′N | Institute of Marine Environment and Resources, Vietnam | IMER-NU0001 | PP331423 | PQ067230 |
batangas | 106°37′85′′E | Viện Môi trường và Tài nguyên Biển, Việt Nam | ||||
Halgerda | The Con Dao Islands, Vietnam/ | 8°42′39′′N | Institute of Marine Environment and Resources, Vietnam | IMER-NU0002 | PP331424 | PQ067231 |
batangas | Quần đảo Côn Đảo, Việt Nam | 106°33′06′′E | Viện Môi trường và Tài nguyên Biển, Việt Nam |
Table 1. Nudibranch specimens collected and examined in this study
Bảng 1. . Các mẫu sên biển được thu thập và kiểm tra trong nghiên cứu này
Key Findings
The nudibranch species Halgerda Batangas (Figure 1) was identified in Con Dao Islands, Vietnam, with two specimens collected in 2023. These specimens measured 52 mm and 45 mm in length. The translucent white body featured a network of red-orange lines on the dorsal surface, with low orange-capped tubercles surrounded by white rings and an orange band along the foot margin. The rhinophores and gills were translucent white with dark brown spots. The radula had a specific arrangement of lateral teeth, gradually increasing in size toward the mid-lateral teeth. H. batangas is distinguished from related species by its unique tubercle structure and coloration patterns.
Kết quả
Loài sên biển Halgerda Batangas (Hình 1) được phát hiện tại Côn Đảo, Việt Nam, với hai mẫu vật được thu thập vào năm 2023. Hai mẫu vật này có chiều dài lần lượt là 52 mm và 45 mm. Cơ thể màu trắng trong suốt có mạng lưới đường màu đỏ-cam trên bề mặt lưng, với các u thấp có chóp màu cam được bao quanh bởi các vòng trắng, và một dải màu cam dọc theo mép chân. Các mấu cảm giác và mang có màu trắng trong với các đốm nâu sẫm. Cấu trúc răng của radula có sự sắp xếp đặc trưng, với kích thước tăng dần về phía răng giữa (Hình 2C). H. batangas được phân biệt với các loài liên quan nhờ cấu trúc u đặc trưng và kiểu màu sắc riêng biệt.

Figure 1. Photograph of Halgerda batangas collected in the Con Dao Islands, Vietnam. (A) Dorsal view; (B) ventral view. Scale bars: 10 mm.
Hình 1. Ảnh chụp Halgerda batangas được thu thập tại quần đảo Côn Đảo, Việt Nam. (A) Nhìn từ phía lưng; (B) Nhìn từ phía bụng. Thang đo: 10 mm.

Figure 2. Radula of Halgerda batangas. (A) Inner lateral teeth; (B) mid-lateral teeth; (C) outer lateral teeth. Scale bars: 50 μm.
Hình 2. Cấu trúc radula của Halgerda batangas.(A) Răng bên trong; (B) Răng bên giữa; (C) Răng bên ngoài. Thang đo: 50 μm.
Remark
Halgerda batangas is distinct from its congeneric species, H. malesso and H. terramtuentis, despite sharing similar dorsal line patterns. H. batangas features low tubercles with orange-red caps, white basal rings, and an orange band along the foot. In contrast, H. terramtuentis has white-capped tubercles, a golden linear pattern, and a golden submarginal band, while H. malesso exhibits orange lines that blend into markings in depressed areas, accompanied by relatively high tubercles.
Nhận xét
Halgerda batangas khác biệt so với các loài cùng chi là H. malesso và H. terramtuentis, mặc dù có chung các đường vân trên lưng. H. batangas có các ụ thấp với đỉnh màu cam-đỏ, vòng trắng ở gốc và dải màu cam dọc mép chân. Ngược lại, H. terramtuentis có ụ với đỉnh trắng, hoa văn vàng, và dải viền vàng dưới mép áo, trong khi H. malesso có các đường màu cam hòa lẫn vào các vùng lõm trên lưng cùng với các ụ tương đối cao.
Analysis of COI and 16S sequences
The COI sequences of Halgerda batangas were 100% identical with 0% intraspecific distances and a minimum 1% interspecific distance from H. malesso. The 16S sequences showed no differences among H. batangas, H. malesso, and H. diaphana. Phylogenetic analysis confirmed H. batangas as a distinct species, clustering closely with related species, supporting its identification.
Phân tích trình tự COI và 16S
Các trình tự COI của Halgerda batangas hoàn toàn giống nhau với khoảng cách nội loài 0% và khoảng cách liên loài tối thiểu 1% so với H. malesso. Các trình tự 16S không cho thấy sự khác biệt giữa H. batangas, H. malesso và H. diaphana. Phân tích phát sinh loài xác nhận H. batangas là một loài riêng biệt, phân cụm gần với các loài liên quan, củng cố việc nhận diện loài này.

Figure 2. Bayesian phylogenetic tree based on partial COI and 16S sequences of Halgerda species. Sequences generated in this study are highlighted with black spots. Accession numbers are provided before species names. Carminodoris flammea and C. armata are used as outgroups. Posterior probability values are shown at each node.
Hình 3. Sơ đồ cây phát sinh loài Bayesian dựa trên các trình tự COI và 16S một phần của các loài Halgerda. Các trình tự được tạo trong nghiên cứu này được đánh dấu bằng chấm đen. Các số hiệu GenBank được cung cấp trước tên các loài. Carminodoris flammea và C. armata được sử dụng làm nhóm ngoài. Giá trị xác suất hậu nghiệm được hiển thị tại mỗi nhánh.
Discussion:
Coral reefs are among the most diverse ecosystems, hosting numerous organisms, including nudibranchs. However, research on nudibranchs in Vietnam remains limited. This study recorded Halgerda batangas for the first time in Vietnam, specifically in the Con Dao Islands. The species exhibits unique features, such as orange-red capped tubercles, fine red-orange lines, and a white band around the mantle edge, aligning with descriptions from the Philippines. Molecular analysis confirmed H. batangas as a distinct species, with COI sequences showing clear differentiation from related species. However, 16S sequences could not effectively separate H. batangas from its relatives due to high similarity. Phylogenetic analysis further validated its classification and emphasized the importance of molecular methods for species identification.
Thảo luận
Rạn san hô là một trong những hệ sinh thái đa dạng nhất, là nơi sinh sống của nhiều loài, bao gồm sên biển. Tuy nhiên, nghiên cứu về sên biển tại Việt Nam còn hạn chế. Nghiên cứu này ghi nhận lần đầu tiên sự xuất hiện của Halgerda batangas tại Việt Nam, cụ thể là ở quần đảo Côn Đảo. Loài này có các đặc điểm độc đáo như các ụ màu cam-đỏ, đường mảnh đỏ-cam, và dải trắng quanh rìa áo, phù hợp với mô tả từ Philippines. Phân tích phân tử xác nhận H. batangas là một loài riêng biệt, với trình tự COI phân biệt rõ ràng so với các loài liên quan. Tuy nhiên, trình tự 16S không thể phân biệt hiệu quả H. batangas với các loài gần gũi do sự tương đồng cao. Phân tích phát sinh loài củng cố việc phân loại loài và nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp phân tử trong nhận diện loài.
Conclusion:
This study confirms Halgerda batangas as a new record in Vietnam, enriching the nudibranch diversity in the country. Combining morphological and molecular approaches proved effective in species identification. With Vietnam’s rich marine biodiversity, continued surveys are essential to uncover more nudibranch species and better understand their distribution.
Kết luận
Nghiên cứu này xác nhận Halgerda batangas là một ghi nhận mới tại Việt Nam, làm phong phú thêm sự đa dạng của loài sên biển trong nước. Việc kết hợp phân tích hình thái và phân tử đã chứng minh hiệu quả trong nhận diện loài. Với sự đa dạng sinh học biển phong phú của Việt Nam, cần tiếp tục các khảo sát để khám phá thêm các loài sên biển và hiểu rõ hơn về sự phân bố của chúng.